Truyền virus là gì? Các nghiên cứu khoa học về Truyền virus

Truyền virus là quá trình chuyển giao mầm bệnh từ nguồn lây sang chủ thể mới, gắn kết với thụ thể tế bào, xâm nhập và giải phóng bộ gen. Quá trình này bao gồm các đường lây chính như hô hấp, tiếp xúc, máu và phụ thuộc vào tải lượng virus cùng tính bền ngoài môi trường.

Định nghĩa truyền virus

Truyền virus là quá trình chuyển giao mầm bệnh virus từ nguồn lây (động vật, con người hoặc môi trường) sang chủ thể mới, gắn kết và xâm nhập vào tế bào chủ, sau đó nhân lên tạo ra các hạt virus mới. Quá trình này bao gồm nhiều bước liên tiếp từ bám dính đến giải phóng bộ gen, đòi hỏi tương tác đặc hiệu giữa protein vỏ virus và thụ thể bề mặt tế bào.

Virus không thể tự sinh tổng hợp mà phải tận dụng cơ chế phiên mã và dịch mã của tế bào chủ để tái tạo bộ gen và tổng hợp protein vỏ. Mỗi chủng virus có khả năng truyền khác nhau, phụ thuộc vào đặc tính cấu trúc, độ bền ngoài môi trường và con đường xâm nhập vào cơ thể.

Khả năng truyền cao của một số virus (như SARS-CoV-2, HIV) dẫn đến bùng phát dịch nhanh chóng nếu không kiểm soát kịp thời. Hiểu rõ cơ chế truyền virus giúp xây dựng biện pháp phòng ngừa và kiểm soát phù hợp, từ cá nhân đến cộng đồng.

Phân loại đường lây truyền

Đường lây truyền virus được phân thành bốn nhóm chính, tùy theo cơ chế xâm nhập và lan truyền trong cộng đồng:

  • Đường hô hấp: Virus trong giọt bắn hoặc khí dung xâm nhập qua niêm mạc mũi, họng; ví dụ SARS-CoV-2, Influenza (CDC – COVID-19 Transmission).
  • Đường tiêu hóa: Hấp thụ virus qua tiêu hóa khi uống nước, ăn thức ăn nhiễm; ví dụ rotavirus, norovirus (WHO – Rotavirus).
  • Đường tiếp xúc trực tiếp và gián tiếp: Qua da trầy, niêm mạc hoặc bề mặt vật dụng; bao gồm HSV, HPV.
  • Đường máu và dịch sinh học: Qua truyền máu, kim tiêm, quan hệ tình dục; ví dụ HIV, HBV, HCV.

Đôi khi virus có thể lây truyền qua đường mẹ – con (qua nhau thai, khi sinh hoặc cho bú). Xác định chính xác đường lây để thiết kế biện pháp cách ly, sát khuẩn và vệ sinh cá nhân hiệu quả.

Các yếu tố ảnh hưởng đến lây truyền

Mức độ lây lan của virus phụ thuộc vào nhiều yếu tố tương tác giữa virus, tế bào chủ và môi trường:

  • Tải lượng virus (viral load): Số hạt virus có trong dịch cơ thể càng cao thì khả năng lây truyền càng lớn.
  • Độ bền ngoài môi trường: Virus có vỏ lipid thường kém bền, mất hoạt tính nhanh hơn virus trần như adenovirus hoặc norovirus (NCBI PMC – Virus Stability).
  • Độ nhạy của chủ thể: Tuổi tác, tình trạng miễn dịch, mắc bệnh nền ảnh hưởng đến khả năng nhiễm và nhân lên của virus.
  • Điều kiện môi trường: Nhiệt độ, độ ẩm, tia UV ảnh hưởng đến sự tồn tại và lây lan qua không khí hoặc bề mặt.

Sự kết hợp của các yếu tố này quyết định chỉ số lây truyền cơ bản R0, giúp dự báo khả năng bùng phát dịch và lập chiến lược kiểm soát phù hợp.

Chu trình nhân lên và xâm nhập

Quá trình nhân lên của virus diễn ra qua bốn giai đoạn chính trong tế bào chủ:

BướcMô tả
AttachmentVirus gắn đặc hiệu vào thụ thể tế bào qua protein vỏ capsid hoặc vỏ bọc.
Entry & UncoatingVirus xâm nhập qua nội bào hoặc tàng bào theo cơ chế nội thực bào, sau đó capsid tan rã giải phóng bộ gen.
Replication & TranscriptionBộ gen virus được sao chép và biến đổi thành mRNA (với virus RNA) hoặc phiên mã DNA (với virus DNA) nhờ enzyme chủ hoặc enzyme virus.
Assembly & ReleaseProtein vỏ và bộ gen mới lắp ráp thành hạt virus, phóng thích từ tế bào qua ly giải hoặc mầm nhú, bắt đầu chu trình mới.

Mỗi bước đều là mục tiêu tiềm năng cho thuốc kháng virus nhằm ngăn chặn sự xâm nhập hoặc nhân lên của virus trong tế bào chủ.

Chỉ số sinh học R0 và lây lan cộng đồng

Chỉ số cơ bản R0 biểu thị số ca nhiễm thứ cấp được tạo ra từ một ca khởi phát trong quần thể hoàn toàn nhạy cảm. Giá trị R0 lớn hơn 1 cho thấy dịch có xu hướng bùng phát, trong khi R0 nhỏ hơn 1 dẫn đến dịch suy giảm.

Công thức cơ bản tính R0 là:

R0=βγR_0 = \frac{\beta}{\gamma} với β là hệ số truyền bệnh (transmission rate) và γ là tỉ lệ phục hồi hoặc loại trừ ca bệnh (recovery/removal rate).

  • Tăng β (tải lượng virus cao, hành vi nguy cơ) làm R0 tăng.
  • Tăng γ (chẩn đoán sớm, điều trị hiệu quả) giúp giảm R0.
  • Biện pháp phòng ngừa (khẩu trang, giãn cách) nhằm giảm β.
VirusR0 ước tínhGhi chú
SARS-CoV-22.5–3.5Đã biến đổi với nhiều biến chủng tăng truyền nhiễm
Influenza A (H1N1)1.4–1.6Dễ lây qua giọt bắn
Measles (đậu mùa khỉ)12–18Rất dễ lây qua không khí

Biểu hiện lâm sàng và chẩn đoán

Triệu chứng chung của nhiễm virus bao gồm sốt, mệt mỏi, chán ăn và đau cơ. Nhiễm virus đường hô hấp thường kèm theo ho, khó thở, trong khi virus tiêu hóa gây buồn nôn, nôn, tiêu chảy.

Chẩn đoán phòng thí nghiệm đóng vai trò quyết định:

Phương phápƯu điểmHạn chế
RT-PCRĐộ nhạy và độ đặc hiệu cao; phát hiện trực tiếp bộ genChi phí cao, cần phòng xét nghiệm mức độ BSL-2 trở lên
ELISA kháng thểPhát hiện đáp ứng miễn dịch; đánh giá miễn dịch cộng đồngKhông phát hiện giai đoạn sớm trước khi sinh kháng thể
Nuôi cấy tế bàoXác định tính sinh sản của virus; nghiên cứu độc lựcThời gian lâu, đòi hỏi phòng thí nghiệm an toàn sinh học cao
  • Sinh thiết mô (biopsy) và nhuộm miễn dịch dùng trong virus tổn thương mô đặc hiệu.
  • Chẩn đoán hình ảnh (X-quang, CT) hỗ trợ trong biến chứng viêm phổi, viêm gan.
  • Kỹ thuật giải trình tự (NGS) xác định chủng virus và đột biến mới.

Phòng ngừa và kiểm soát

Biện pháp phòng ngừa cá nhân và cộng đồng là nền tảng kiểm soát lây truyền virus. Các bước cơ bản gồm:

  • Đeo khẩu trang chuẩn y tế, rửa tay thường xuyên bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn (CDC – Hand Hygiene).
  • Giãn cách xã hội, hạn chế tụ tập đông người, đảm bảo thông khí không gian kín.
  • Khử khuẩn bề mặt vật dụng, đồ chơi và trang thiết bị y tế.

Tiêm chủng là biện pháp dài hạn hiệu quả nhất. Vaccine sống giảm độc lực, bất hoạt hay vector thường được phát triển cho nhiều loại virus:

  • Vaccine mRNA và vector adenovirus cho SARS-CoV-2 (FDA – COVID-19 Vaccines).
  • Vaccine tiêm phòng HPV để ngăn ngừa ung thư cổ tử cung.
  • Khuyến cáo tăng cường (booster) và theo dõi tỷ lệ miễn dịch cộng đồng (herd immunity).

Ứng dụng virus vector trong y học và nghiên cứu

Virus vector tận dụng khả năng xâm nhập và biểu hiện gene để phục vụ y học và khoa học:

  • Vector vaccine: Adenovirus, VSV mang gene kháng nguyên kích thích miễn dịch (ví dụ vaccine Ebola, COVID-19).
  • Gene therapy: AAV (adeno-associated virus) chuyển gen điều trị bệnh di truyền như bệnh cơ nhược (LGMD2D) (NCBI PMC – AAV Gene Therapy).
  • Nghiên cứu gen chức năng: Vector mang GFP, luciferase giúp theo dõi biểu hiện gene và phân tích tương tác protein.

Công nghệ vector tiếp tục được tối ưu hóa giảm độc tính, tăng tính chọn lọc và khả năng truyền gen mục tiêu, mở ra triển vọng điều trị nhiều bệnh nan y.

Tài liệu tham khảo

  • 1. CDC. How COVID-19 Spreads. https://www.cdc.gov/coronavirus/2019-ncov/prevent-getting-sick/how-covid-spreads.html
  • 2. WHO. Rotavirus. https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/rotavirus
  • 3. NCBI PMC. Virus Stability on Surfaces. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC7366590/
  • 4. WHO. What Does R₀ Really Mean? https://www.who.int/news-room/questions-and-answers/item/r0-what-does-it-really-mean
  • 5. CDC. Hand Hygiene. https://www.cdc.gov/handwashing/
  • 6. FDA. COVID-19 Vaccines. https://www.fda.gov/media/144413/download
  • 7. NCBI PMC. AAV Gene Therapy. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC6519411/

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề truyền virus:

Khuếch đại và định kiểu axit nucleic của rotavirus từ mẫu phân bằng phương pháp phản ứng chuỗi polymerase Dịch bởi AI
Journal of Clinical Microbiology - Tập 28 Số 2 - Trang 276-282 - 1990
Phân đoạn gen rotavirus mã hóa glycoprotein chính lớp vỏ capsid ngoài VP7 đã được khuếch đại trực tiếp từ mẫu phân bằng phản ứng chuỗi polymerase (PCR). RNA hai sợi được chiết xuất từ mẫu phân đã được sử dụng làm khuôn mẫu cho phiên mã ngược, sau đó tiếp diễn trong cùng một hỗn hợp phản ứng với sự khuếch đại, sử dụng polymerase Taq. Nhiều điều kiện khác nhau đã được kiểm tra để tối ưu hóa ...... hiện toàn bộ
#rotavirus #phản ứng chuỗi polymerase (PCR) #phiên mã ngược #glycoprotein VP7 #phân đoạn gen #định kiểu huyết thanh #cDNA #nghiên cứu di truyền học
Cách dẫn truyền lentivirus nhằm ức chế gen ổn định bằng RNAi trong các tế bào gốc Dịch bởi AI
RNA - Tập 9 Số 4 - Trang 493-501 - 2003
Các phương pháp gen toàn bộ đã chứng tỏ hữu ích trong việc khảo sát các con đường sinh học quan trọng ở những sinh vật mô hình như Saccharomyces cerevisiae, Drosophila melanogaster,Caenorhabditis elegans, nhưng các kỹ thuật tương tự đã gặp khó khăn khi áp dụng vào hệ thống động vật có vú. Mặc dù việc điều chỉnh bộ gen ở chuột đã dẫn...... hiện toàn bộ
Truyền tế bào T gây độc để phòng ngừa và điều trị lymphoma do virus Epstein-Barr gây ra ở những người nhận ghép tế bào gốc đồng loại Dịch bởi AI
Blood - Tập 92 Số 5 - Trang 1549-1555 - 1998
Tóm tắt Virus Epstein-Barr (EBV) gây ra lymphoma tế bào tủy vô hại có thể gây tử vong cho đến 25% trẻ em nhận ghép tủy xương từ những người hiến tặng không có liên quan hoặc không tương thích HLA. Bởi vì biến chứng này có vẻ phát sinh từ sự thiếu hụt tế bào T độc đặc hiệu với EBV, chúng tôi đã đánh giá sự an toàn và hiệu quả của các dòng tế bào T đa ...... hiện toàn bộ
Phân tích hệ phả thực vật của các chuỗi virus viêm gan E toàn cầu: sự đa dạng di truyền, các kiểu phân loại và bệnh truyền nhiễm động vật sang người Dịch bởi AI
Reviews in Medical Virology - Tập 16 Số 1 - Trang 5-36 - 2006
Tóm tắtCác chuỗi nucleotide từ tổng cộng 421 mẫu virus viêm gan E (HEV) đã được thu thập từ Genbank và phân tích. Về mặt hệ phả thực vật, HEV được phân loại thành bốn kiểu gen chính. Kiểu gen 1 được bảo tồn nhiều hơn và được phân thành năm kiểu phụ. Số lượng chuỗi kiểu gen 2 bị giới hạn nhưng có thể phân loại thành hai kiểu phụ. Các kiểu gen 3 và 4 cực kỳ đa dạng v...... hiện toàn bộ
Truyền tế bào T đặc hiệu với cytomegalovirus (CMV) để điều trị nhiễm CMV không đáp ứng với hóa trị kháng virus Dịch bởi AI
Blood - Tập 99 Số 11 - Trang 3916-3922 - 2002
Chúng tôi đã chuyển giao các dòng tế bào T đặc hiệu với cytomegalovirus (CMV) từ người hiến tặng vào 8 bệnh nhân ghép tế bào gốc thiếu sự phát triển của tế bào T đặc hiệu với CMV. Tất cả các bệnh nhân, trong đó có một bệnh nhân nhiễm một chủng CMV có gen kháng ganciclovir, đã nhận hóa trị kháng virus không thành công trong hơn 4 tuần. Các dòng tế bào đặc hiệu với CMV đã được chuẩn bị bằng ...... hiện toàn bộ
#cytomegalovirus #tế bào T #ghép tế bào gốc #hóa trị kháng virus #liệu pháp tế bào
Sinh thái và dịch tễ học toàn cầu của virus West Nile Dịch bởi AI
BioMed Research International - Tập 2015 - Trang 1-20 - 2015
Kể từ khi được phân lập lần đầu tiên tại Uganda vào năm 1937 cho đến nay, virus West Nile (WNV) đã trở thành nguyên nhân quan trọng gây bệnh ở người và động vật trên toàn thế giới. WNV, một loại virus có màng bao thuộc giống Flavivirus, được duy trì một cách tự nhiên trong chu trình enzootic giữa chim và muỗi, thỉnh thoảng bùng phát dịch gây bệnh cho con người và...... hiện toàn bộ
#Virus West Nile #dịch tễ học #sinh thái học #bệnh thần kinh #muỗi truyền bệnh
Năng lực truyền bệnh của các loài Culicoides ở Nam Phi đối với virus bệnh xanh lưỡi serotype 1 (BTV‐1) với sự chú ý đặc biệt đến tác động của nhiệt độ lên tỷ lệ tái bản virus trong C. imicolaC. bolitinos Dịch bởi AI
Medical and Veterinary Entomology - Tập 16 Số 1 - Trang 10-21 - 2002
Tóm tắt. Nghiên cứu này báo cáo về độ nhạy cảm miệng của 22 loài Culicoides liên quan đến chăn nuôi ở Nam Phi đối với nhiễm virus bệnh xanh lưỡi serotype 1 (BTV‐1) và tỷ lệ tái bản của nó trong C. imicola Kieffer và C. bolitinos Meiswinkel (Diptera: Ceratopogonidae) trong một loạt các kh...... hiện toàn bộ
Các cách thức lây truyền của virus Corona loại 2 (SARS-CoV-2) và các yếu tố ảnh hưởng đến sự lây truyền qua không khí: Một bài tổng quan Dịch bởi AI
International Journal of Environmental Research and Public Health - Tập 18 Số 2 - Trang 395
Nhiều cách thức lây truyền của virus SARS-CoV-2, bao gồm lây truyền qua không khí, giọt bắn, tiếp xúc, và lây truyền qua phân - miệng, gây ra bệnh coronavirus năm 2019 (COVID-19) làm tăng nguy cơ đe dọa đến tính mạng con người trên toàn thế giới. Trong bài viết này, các cơ sở dữ liệu khác nhau được xem xét để đánh giá các phương thức lây truyền của virus SARS-CoV-2 và nghiên cứu ảnh hưởng...... hiện toàn bộ
Tỷ lệ hiện diện virus viêm gan B (HBV) (anti‐HBc, HBsAg và anti‐HBs) và nhiễm virus viêm gan D (HDV) ở 9006 phụ nữ sinh đẻ. Dịch bởi AI
Wiley - Tập 16 Số 2 - Trang 110-116 - 1996
Tóm tắt: Mẫu huyết thanh từ 9006 phụ nữ sinh đẻ tại Thụy Sĩ trong các năm 1990 và 1991 được thu thập trên khắp cả nước. Trong số phụ nữ này, 62,7% là người Thụy Sĩ và 37,3% có nguồn gốc từ các quốc gia khác. Các mẫu được sàng lọc ban đầu cho anti-HBc và nếu dương tính, thì được xét nghiệm thêm cho HBsAg, anti-HBs và anti-HDV. Anti-HBc được phát hiện ở 640 trong số ...... hiện toàn bộ
#Tỷ lệ hiện diện huyết thanh #virus viêm gan B #virus viêm gan D #anti‐HBc #HBsAg #anti‐HBs #nhiễm trùng không truyền nhiễm #PCR #Thụy Sĩ #phụ nữ sinh đẻ #mẫu máu.
Một nghiên cứu mới về động lực toàn cục và mô phỏng số của một mô hình lan truyền virus máy tính với thời gian rời rạc
Tạp chí Khoa học - Công nghệ trong lĩnh vực An toàn thông tin - - Trang 35-42 - 2023
Tóm tắt— Bài báo đề xuất một nghiên cứu mới về động lực toàn cục và lời giải xấp xỉ cho một mô hình lan truyền virus máy tính với thời gian rời rạc. Bằng cách áp dụng các kết quả về sự ổn định tiệm cận của các hệ động lực rời rạc, nhóm tác giả thiết lập được tính chất ổn định tiệm cận toàn cục của điểm cân bằng dương duy nhất trong khi chỉ có tính chất ổn định tiệm cận địa phương của nó được thiết...... hiện toàn bộ
#Global dynamics #numerical simulation #Lyapunov stability theory #computer viruses #NSFD methods #step doubling
Tổng số: 105   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10